2.1. Định nghĩa các ma trận
2.1.1. Ma trận nghịch đảo, ma trận khả nghịch (The Inverse of the Matrix, Matrix Inversion)
2.1.2. Ma trận chuyển vị (Transpose of the Matrix)
2.1.3. Ma trận liên hợp
2.1.4. Ma trận chuyển vị liên hợp
2.1.5. Ma trận đồng dạng
2.1.6. Ma trận xác định dương (Positive Definite Matrix)
2.1.7. Ma trận đối xứng (Symmetric Matrix)
2.1.8. Ma trận phản đối xứng
2.1.9. Ma trận trực giao (Orthogonal Matrix)
2.1.10. Ma trận unita (Unita Matrix)
2.1.11. Ma trận Hermite (đối xứng) (Hermite Matrix)
2.1.12. Ma trận Hermite đối xứng lệch
2.1.13. Ma trận băng
2.1.14. Ma trận phụ hợp (Adjunct Matrix, Adjutage Matrix)
2.1.15. Ma trận vandermonde (Vandermonde Matrix)
2.2. Bài tập
There are no reviews yet.